Có 2 kết quả:

只争旦夕 zhǐ zhēng dàn xī ㄓˇ ㄓㄥ ㄉㄢˋ ㄒㄧ只爭旦夕 zhǐ zhēng dàn xī ㄓˇ ㄓㄥ ㄉㄢˋ ㄒㄧ

1/2

Từ điển Trung-Anh

see 只爭朝夕|只争朝夕[zhi3 zheng1 zhao1 xi1]

Từ điển Trung-Anh

see 只爭朝夕|只争朝夕[zhi3 zheng1 zhao1 xi1]